BẢNG GIÁ CÔNG TƠ ĐIỆN (ĐỒNG HỒ ĐIỆN) EMIC
(Áp dụng từ ngày 15 tháng 03 năm 2012)
(Giá chưa bao gồm 10% VAT, chưa bao gồm phí kiểm định)
STT Hình ảnh Tên gọi, quy cách thông số kỹ thuật chính của sản phẩm GIÁ (VND)
CÔNG TƠ 1PHA 220V ( cấp chính xác 2)
1 5/20A, hữu công (KWh) nắp thủy tinh CV140 383,400
2 10/40A, hữu công (KWh) nắp thủy tinh CV140 390,900
3 20/80A, hữu công (KWh) nắp thủy tinh CV140 416,100
4 40/120A, hữu công (KWh) nắp thủy tinh CV140 420,600
5 Công tơ điện tử 1 pha 10/40A E1-1E2b3T 943,500
6 Công tơ điện tử 1 pha 20/80A E1-1E2b3T 943,500
CÔNG TƠ 3 PHA ( cấp chính xác 2)
1 3x5A gián tiếp, 220/380V, hữu công (KWh), 3 pha 4 dây 1,485,500
2 3x5A gián tiếp 120/208V, hữu công (KWh), 3 pha 4 dây 1,563,700
3 3x5A gián tiếp 127/220V, hữu công (KWh), 3 pha 4 dây 1,563,700
4 2x5A gián tiếp 100V, hữu công (KWh), 3 pha 3 dây 1,563,700
5 2x5A gián tiếp 110V, hữu công (KWh), 3 pha 3 dây 1,563,700
6 2x5A gián tiếp 120V, hữu công (KWh), 3 pha 3 dây 1,563,700
7 3x5A gián tiếp 380V hoặc 100V, vô công 1,563,700
8 3x10/20A trực tiếp, 220/380V, Hữu công (KWh) MV3E4 1,506,300
9 3x20/40A trực tiếp, 220/380V, Hữu công (KWh) MV3E4 1,527,100
10 3x30/60A trực tiếp, 220/380V, Hữu công (KWh) MV3E4 1,586,500
11 3x50/100A trực tiếp, 220/380V, Hữu công (KWh) MV3E4 1,000,700
12 MV3Tb : Đồng hồ cơ điện tử 3 pha 3 giá, gián tiếp 5A CL2 5,876,700
13 MV3Tb : Đồng hồ cơ điện tử 3 pha 3 giá, trực tiếp 10(20)A CL2 5,923,700
14 MV3Tb : Đồng hồ cơ điện tử 3 pha 3 giá, trực tiếp 20(40)A CL2 5,970,600
15 MV3Tb : Đồng hồ cơ điện tử 3 pha 3 giá, trực tiếp 30(60)A CL2 6,017,600
16 MV3Tb : Đồng hồ cơ điện tử 3 pha 3 giá, trực tiếp 50(100)A CL2 6,064,600
17 ME-40m:Công tơ điện tử 3 pha 3 giá, trực tiếp 10(100)A
LC 0.5 cho KWH, CL2 cho KVARH 7,247,000
18 ME-41m:Công tơ điện tử 3 pha 3 giá, gián tiếp 5(6)A CL0.5
CL0.5 cho KWH, CL2 cho KVARH 7,247,000
1 5/20A, hữu công (KWh) nắp thủy tinh CV140 27,500
2 10/40A, hữu công (KWh) nắp thủy tinh CV140 27,500
3 20/80A, hữu công (KWh) nắp thủy tinh CV140 33,000
4 40/120A, hữu công (KWh) nắp thủy tinh CV140 33,000
5 3x5A gián tiếp, 220/380V, hữu công (KWh) 88,000
6 3x10/20A trực tiếp, 220/380V, Hữu công (KWh) MV3E4 88,000
7 3x20/40A trực tiếp, 220/380V, Hữu công (KWh) MV3E4 88,000
8 3x30/60A trực tiếp, 220/380V, Hữu công (KWh) MV3E4 88,000
9 3x50/100A trực tiếp, 220/380V, Hữu công (KWh) MV3E4 88,000
10 MV3Tb : Đồng hồ cơ điện tử 3 pha 3 giá, lập trình 5 khoảng thời gian 5A CL2 605,000
Ghi chú: - Thuế: Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT). - Hình ảnh có thể không hoàn toàn chính xác với hình ảnh thực tế của sản phẩm. Giao hàng: - Trong nội thành trong vòng 2-6 tiếng trong giờ hành chính đối với các mặt hàng có sẵn, trừ trường hợp đối với hàng phải đặt hàng. - Ngoài ra hàng hóa tới từng địa phương phụ thuộc vào thời gian vận chuyển hàng hóa từ kho hàng gần nhất tới nơi nhận hàng. Phương thức thanh toán: * Tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay sau khi giao hàng.
BẢNG BÁO GIÁ
MCCB 3 pha |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngày
báo giá: 19/04/2012
|
Kính gửi:
|
|
Công ty:
|
|
Địa chỉ:
|
|
Email:
|
|
Điện thoại:
|
|
Fax
|
Tên hàng
|
Thông tin chi tiết
|
Đơn giá
|
MCCB Schneider Compact NS1250H33482, 3P, 1600A, 50kA |
MCCB 3 pha
Type N Dòng định mức : 1600A Dòng cắt : 50kA Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
38.012.000 VND
|
MCCB Schneider Compact NS1250H33472, 3P, 1250A, 50kA |
MCCB 3 pha
Type N Dòng định mức : 1250A Dòng cắt : 50kA Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
31.884.500 VND
|
MCCB Schneider Compact NS1000H33472, 3P, 1000A, 50kA |
MCCB 3 pha
Type N Dòng định mức : 1000A Dòng cắt : 50kA Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
27.240.500 VND
|
MCCB Schneider Compact NS800H33466, 3P, 800A, 50kA |
MCCB 3 pha
Type N Dòng định mức : 800A Dòng cắt : 50kA Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
21.263.500 VND
|
MCCB Schneider Compact NS400H32895, 3P, 630A, 70kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type H Dòng định mức : 630A Dòng cắt : 70kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
15.759.500 VND
|
MCCB Schneider Compact NS400H32695, 3P, 400A, 70kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type H Dòng định mức : 400A Dòng cắt : 70kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
12.728.000 VND
|
MCCB Schneider Compact NS250H31671, 3P, 200A, 70kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type H Dòng định mức : 200A Dòng cắt : 70kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
6.536.000 VND
|
MCCB Schneider Compact NS250H31670, 3P, 250A, 70kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type H Dòng định mức : 250A Dòng cắt : 70kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
6.536.000 VND
|
MCCB Schneider EZC400H3300, 3P, 300A, 50kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type H Dòng định mức : 300A Dòng cắt : 50kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
5.654.500 VND
|
MCCB Schneider EZC400H3320, 3P, 320A, 50kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type H Dòng định mức : 320A Dòng cắt : 50kA
Điện
áp
: 415VAC
Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
5.654.500 VND
|
MCCB Schneider EZC400H3350, 3P, 350A, 50kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type H Dòng định mức : 350A Dòng cắt : 50kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
5.654.500 VND
|
MCCB Schneider EZC400H3400, 3P, 400A, 50kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type H Dòng định mức : 400A Dòng cắt : 50kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
5.654.500 VND
|
MCCB Schneider Compact NS250N31630, 3P, 250A, 36kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type N Dòng định mức : 200A Dòng cắt : 36kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
5.138.500 VND
|
MCCB Schneider Compact NS600N32893, 3P, 600A, 50kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type N Dòng định mức : 600A Dòng cắt : 50kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
5.138.500 VND
|
MCCB Schneider Compact NS160H30670, 3P, 160A, 70kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type H Dòng định mức : 160A Dòng cắt : 70kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
5.009.500 VND
|
MCCB Schneider EZC400N3300, 3P, 300A, 36kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type N Dòng định mức : 300A Dòng cắt : 36kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
4.773.000 VND
|
MCCB Schneider EZC400N3320, 3P, 320A, 36kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type N Dòng định mức : 320A Dòng cắt : 36kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
4.773.000 VND
|
MCCB Schneider EZC400N3350, 3P, 350A, 36kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type N Dòng định mức : 350A Dòng cắt : 36kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
4.773.000 VND
|
MCCB Scheider EZC400N3400, 3P, 400A, 36kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type N Dòng định mức : 400A Dòng cắt : 36kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
4.773.000 VND
|
MCCB Schneider Compact NS250N31631, 3P, 200A, 36kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type N Dòng định mức : 200A Dòng cắt : 36kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
4.579.500 VND
|
MCCB Schneider Compact NS400N32693, 3P, 400A, 50kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type N Dòng định mức : 00A Dòng cắt : 50kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
4.579.500 VND
|
MCCB Schneider EZC400N3250, 3P, 250A, 36kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type N Dòng định mức : 250A Dòng cắt : 36kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
4.472.000 VND
|
MCCB Schneider Compact NS160H30671, 3P, 125A, 70kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type H Dòng định mức : 125A Dòng cắt : 70kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
4.128.000 VND
|
MCCB Schneider Compact NS160N30630, 3P, 160A, 36kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type N Dòng định mức : 160A Dòng cắt : 36kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
3.741.000 VND
|
MCCB Schneider EZC250H3200, 3P, 200A, 36kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type H Dòng định mức : 200A Dòng cắt : 36kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
3.354.000 VND
|
MCCB Schneider EZC250H3225, 3P, 225A, 36kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type H Dòng định mức : 225A Dòng cắt : 36kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
3.354.000 VND
|
MCCB Schneider EZC250H3250, 3P, 250A, 36kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type H Dòng định mức : 250A Dòng cắt : 36kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
3.354.000 VND
|
MCCB Schneider EZC250N3200, 3P, 200A, 25kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type N Dòng định mức : 200A Dòng cắt : 25kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
3.010.000 VND
|
MCCB Schneider EZC250N3225, 3P, 225A, 25kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type N Dòng định mức : 225A Dòng cắt : 25kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
3.010.000 VND
|
MCCB Schneider EZC250N3250, 3P, 250A, 25kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type N Dòng định mức : 250A Dòng cắt : 25kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
3.010.000 VND
|
MCCB Schneider Compact NS160N30631, 3P, 125A, 36kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type N Dòng định mức : 125A Dòng cắt : 36kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
2.945.500 VND
|
MCCB Schneider Compact NS100H29671, 3P, 80A, 70kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type H Dòng định mức : 80A Dòng cắt : 70kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
2.924.000 VND
|
MCCB Schneider Compact NS100H29670, 3P, 100A, 70kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type H Dòng định mức : 100A Dòng cắt : 70kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
2.902.500 VND
|
MCCB Schneider Compact NS100H29675, 3P, 16A, 70kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type H Dòng định mức : 16A Dòng cắt : 70kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
2.795.000 VND
|
MCCB Schneider Compact NS100H29674, 3P, 25A, 70kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type H Dòng định mức : 25A Dòng cắt : 70kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
2.795.000 VND
|
MCCB Schneider Compact NS100H29677, 3P, 32A, 70kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type H Dòng định mức : 32A Dòng cắt : 70kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
2.795.000 VND
|
MCCB Schneider Compact NS100H29673, 3P, 40A, 70kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type H Dòng định mức : 40A Dòng cắt : 70kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
2.795.000 VND
|
MCCB Schneider Compact NS100H29676, 3P, 50A, 70kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type H Dòng định mức : 50A Dòng cắt : 70kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
2.795.000 VND
|
MCCB Schneider Compact NS100H29672, 3P, 63A, 70kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type H Dòng định mức : 63A Dòng cắt : 70kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
2.795.000 VND
|
MCCB Schneider EZC250H3150, 3P, 150A, 36kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type H Dòng định mức : 150A Dòng cắt : 36kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
2.773.500 VND
|
MCCB Schneider EZC250H3160, 3P, 160A, 36kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type H Dòng định mức : 160A Dòng cắt : 36kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
2.773.500 VND
|
MCCB Schneider EZC250N2200, 2P, 200A, 25kA, 220/240VAC |
MCCB 2 pha
Type N Dòng định mức : 200A Dòng cắt : 50kA Điện áp : 220/240VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
2.752.000 VND
|
MCCB Schneider EZC250N2250, 2P, 250A, 50kA, 220/240VAC |
MCCB 2 pha
Type N Dòng định mức : 250A Dòng cắt : 50kA Điện áp : 220/240VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
2.752.000 VND
|
MCCB Schneider EZC250F3200, 3P, 200A, 18kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type F Dòng định mức : 200A Dòng cắt : 18kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
2.666.000 VND
|
MCCB Schneider EZC250F3225, 3P, 225A, 18kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type F Dòng định mức : 225A Dòng cắt : 18kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
2.666.000 VND
|
MCCB Schneider EZC250F3250, 3P, 250A, 18kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type F Dòng định mức : 250A Dòng cắt : 18kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
2.666.000 VND
|
MCCB Schneider EZC250N3175, 3P, 175A, 25kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type N Dòng định mức : 175A Dòng cắt : 25kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
2.644.500 VND
|
MCCB Schneider EZC250N3150, 3P, 150A, 25kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type N Dòng định mức : 150A Dòng cắt : 25kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
2.558.500 VND
|
MCCB Schneider EZC250N3160, 3P, 160A, 25kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type N Dòng định mức : 160A Dòng cắt : 25kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
2.558.500 VND
|
MCCB Schneider EZC250F3175, 3P, 175A, 18kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type F Dòng định mức : 175A Dòng cắt : 18kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
2.451.000 VND
|
MCCB Schneider EZC250F3150, 3P, 150A, 18kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type F Dòng định mức : 150A Dòng cắt : 18kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
2.322.000 VND
|
MCCB Schneider EZC250F3160, 3P, 160A, 18kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type F Dòng định mức : 160A Dòng cắt : 18kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
2.322.000 VND
|
MCCB Schneider Compact NS100N29637, 3P, 32A, 36kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type N Dòng định mức : 32A Dòng cắt : 36kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
2.300.500 VND
|
MCCB Schneider EZC250H3125, 3P, 125A, 36kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type H Dòng định mức : 125A Dòng cắt : 36kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
2.279.000 VND
|
MCCB Schneider Compact NS100N29631, 3P, 80A, 36kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type N Dòng định mức : 80A Dòng cắt : 36kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
2.279.000 VND
|
MCCB Schneider Compact NS100N29630, 3P, 100A, 36kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type N Dòng định mức : 100A Dòng cắt : 36kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
2.279.000 VND
|
MCCB Schneider Compact NS100N29635, 3P, 16A, 36kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type N Dòng định mức : 16A Dòng cắt : 36kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
2.236.000 VND
|
MCCB Schneider Compact NS100N29634, 3P, 25A, 36kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type N Dòng định mức : 25A Dòng cắt : 36kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
2.236.000 VND
|
MCCB Schneider Compact NS100N29633, 3P, 40A, 36kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type N
Dòng định mức : 40A Dòng cắt : 36kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
2.236.000 VND
|
MCCB Schneider Compact NS100N29636, 3P, 50A, 36kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type N Dòng định mức : 50A Dòng cắt : 36kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
2.236.000 VND
|
MCCB Schneider Compact NS100N29632, 3P, 63A, 36kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type N Dòng định mức : 63A Dòng cắt : 36kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
2.236.000 VND
|
MCCB Schneider EZC250N3125, 3P, 125A, 25kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type N Dòng định mức : 125A Dòng cắt : 25kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
2.085.500 VND
|
MCCB Schneider EZC250F3125, 3P, 125A, 18kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type F Dòng định mức : 125A Dòng cắt : 18kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
1.913.500 VND
|
MCCB Schneider EZC250H3100, 3P, 100A, 36kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type H Dòng định mức : 250A Dòng cắt : 36kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
1.913.500 VND
|
MCCB Schneider EZC250N3100, 3P, 100A, 25kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type N Dòng định mức : 100A Dòng cắt : 25kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
1.870.500 VND
|
MCCB Schneider EZC250F3100, 3P, 100A, 18kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type F Dòng định mức : 100A Dòng cắt : 18kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch Hãng sản xuất : Schneider |
1.784.500 VND
|
MCCB Schneider EZC100H3060, 3P, 60A, 30kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type H Dòng định mức : 60A Dòng cắt : 30kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch, quá tải Hãng sản xuất : Schneider |
1.505.000 VND
|
MCCB Schneider EZC100H3075, 3P, 75A, 30kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type H Dòng định mức : 75A Dòng cắt : 30kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch, quá tải Hãng sản xuất : Schneider |
1.505.000 VND
|
MCCB Schneider EZC100H3080, 3P, 80A, 30kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type H Dòng định mức : 80A Dòng cắt : 30kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch, quá tải Hãng sản xuất : Schneider |
1.505.000 VND
|
MCCB Schneider EZC100H3100, 3P, 100A, 30kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type H Dòng định mức : 100A Dòng cắt : 30kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch, quá tải Hãng sản xuất : Schneider |
1.505.000 VND
|
MCCB Schneider EZC100H3015, 3P, 15A, 30kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type H Dòng định mức : 15A Dòng cắt : 30kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch, quá tải Hãng sản xuất : Schneider |
1.376.000 VND
|
MCCB Schneider EZC100H3020, 3P, 20A, 30kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type H Dòng định mức : 20A Dòng cắt : 30kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch, quá tải Hãng sản xuất : Schneider |
1.376.000 VND
|
MCCB Schneider EZC100H3030, 3P, 30A, 30kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type H Dòng định mức : 30A Dòng cắt : 30kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch, quá tải Hãng sản xuất : Schneider |
1.376.000 VND
|
MCCB Schneider EZC100H3040, 3P, 40A, 30kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type H Dòng định mức : 40A Dòng cắt : 30kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch, quá tải Hãng sản xuất : Schneider |
1.376.000 VND
|
MCCB Schneider EZC100H3050, 3P, 50A, 30kA, 415VAC |
MCCB 3 pha
Type H Dòng định mức : 50A Dòng cắt : 30kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch, quá tải Hãng sản xuất : Schneider |
1.376.000 VND
|
MCCB Schneider EZC100N3060, 3P, 60A, 15kA, 415V |
MCCB 3 pha
Type N Dòng định mức : 60A Dòng cắt : 15kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch, quá tải Hãng sản xuất : Schneider |
1.182.500 VND
|
MCCB Schneider EZC100N3075, 3P, 75A, 15kA, 415V |
MCCB 3 pha
Type N Dòng định mức : 75A Dòng cắt : 15kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch, quá tải Hãng sản xuất : Schneider |
1.182.500 VND
|
MCCB Schneider EZC100N3080, 3P, 80A, 15kA, 415V |
MCCB 3 pha
Type N Dòng định mức : 80A Dòng cắt : 15kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch, quá tải Hãng sản xuất : Schneider |
1.182.500 VND
|
MCCB Schneider EZC100N3100, 3P, 100A, 15kA, 415V |
MCCB 3 pha
Type N Dòng định mức : 100A Dòng cắt : 15kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch, quá tải Hãng sản xuất : Schneider |
1.182.500 VND
|
MCCB Schneider EZC100N3015, 3P, 15A, 15kA, 415V |
MCCB 3 pha
Type N Dòng định mức : 15A Dòng cắt : 15KA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch, quá tải Hãng sản xuất : Schneider |
1.075.000 VND
|
MCCB Schneider EZC100N3025, 3P, 25A, 15kA, 415V |
MCCB 3 pha
Type N Dòng định mức : 25A Dòng cắt : 15kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch, quá tải Hãng sản xuất : Schneider |
1.075.000 VND
|
MCCB Schneider EZC100N3030, 3P, 30A, 15kA, 415V |
MCCB 3 pha
Type N Dòng định mức : 30A Dòng cắt : 15kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch, quá tải Hãng sản xuất : Schneider |
1.075.000 VND
|
MCCB Schneider EZC100N3040, 3P, 40A, 15kA, 415V |
MCCB 3 pha
Type N Dòng định mức : 40A Dòng cắt : 15kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch, quá tải Hãng sản xuất : Schneider |
1.075.000 VND
|
MCCB Schneider EZC100N3050, 3P, 50A, 15kA, 415V |
MCCB 3 pha
Type N Dòng định mức : 50A Dòng cắt : 15kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch, quá tải Hãng sản xuất : Schneider |
1.075.000 VND
|
MCCB Schneider EZC100F3100, 3P, 100A, 10kA, 415V |
MCCB 3 pha
Dòng định mức : 100A Dòng cắt : 10kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch, quá tải Hãng sản xuất : Schneider |
1.010.500 VND
|
MCCB Schneider EZC100H2040, 2P, 40A, 50kA, 220/240VAC |
MCCB 2 pha
Type H Dòng định mức : 40A Dòng cắt : 50kA Điện áp : 220/240VAC Bảo vệ ngắn mạch, quá tải Hãng sản xuất : Schneider |
989.000 VND
|
MCCB Schneider EZC100F3060, 3P, 60A, 10kA, 415V |
MCCB 3 pha
Dòng định mức : 60A Dòng cắt : 10KV Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch, quá tải Hãng sản xuất : Schneider |
903.000 VND
|
MCCB Schneider EZC100F3075, 3P, 75A, 10kA, 415V |
MCCB 3 pha
Dòng định mức : 75A Dòng cắt : 10kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch, quá tải Hãng sản xuất : Schneider |
903.000 VND
|
MCCB Schneider EZC100F3080, 3P, 80A, 10kA, 415V |
MCCB 3 pha
Dòng định mức : 80A Dòng cắt : 10kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch, quá tải Hãng sản xuất : Schneider |
903.000 VND
|
MCCB Schneider EZC100B3060, 3P, 60A, 7.5kA, 415V |
MCCB 3 pha
Dòng định mức : 60A Dòng cắt : 7.5kA Điện áp : 230/400V Bảo vệ ngắn mạch, quá tải Hãng sản xuất : Schneider |
838.500 VND
|
MCCB Schneider EZC100F3015, 3P, 15A, 10kA, 415V |
MCCB 3 pha
Dòng định mức :15A Dòng cắt : 10kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch, quá tải Hãng sản xuất : Schneider |
817.000 VND
|
MCCB Schneider EZC100F3020, 3P, 20A, 10kA, 415V |
MCCB 3 pha
Dòng định mức :20A Dòng cắt : 10kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch, quá tải Hãng sản xuất : Schneider |
817.000 VND
|
MCCB Schneider EZC100F3025, 3P, 25A, 10kA, 415V |
MCCB 3 pha
Dòng định mức :25A Dòng cắt : 10kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch, quá tải Hãng sản xuất : Schneider |
817.000 VND
|
MCCB Schneider EZC100F3030, 3P, 30A, 10kA, 415V |
MCCB 3 pha
Dòng định mức : 30A Dòng cắt : 10kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch, quá tải Hãng sản xuất : Schneider |
817.000 VND
|
MCCB Schneider EZC100F3040, 3P, 40A, 10kA, 415V |
MCCB 3 pha
Dòng định mức : 40A Dòng cắt : 10kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch, quá tải Hãng sản xuất : Schneider |
817.000 VND
|
MCCB Schneider EZC100F3050, 3P, 50A, 10kA, 415V |
MCCB 3 pha
Dòng định mức : 50A Dòng cắt : 10kA Điện áp : 415VAC Bảo vệ ngắn mạch, quá tải Hãng sản xuất : Schneider |
817.000 VND
|
MCCB Schneider EZC100B3015, 3P, 15A, 7.5kA, 415V |
MCCB 3 pha
Dòng định mức : 15A Dòng cắt : 7.5kA Điện áp : 230/400V Bảo vệ ngắn mạch, quá tải Hãng sản xuất : Schneider |
774.000 VND
|
MCCB Schneider EZC100B3020, 3P, 20A, 7.5kA, 415V |
MCCB 3 pha
Dòng định mức : 20A Dòng cắt : 7.5kA Điện áp : 230/400V Bảo vệ ngắn mạch, quá tải Hãng sản xuất : Schneider |
774.000 VND
|
MCCB Schneider EZC100B3025, 3P, 25A, 7.5kA, 415V |
MCCB 3 pha
Dòng định mức : 25A Dòng cắt : 7.5kA Điện áp : 230/400V Bảo vệ ngắn mạch, quá tải Hãng sản xuất : Schneider |
774.000 VND
|
MCCB Schneider EZC100B3030, 3P, 30A, 7.5kA, 415V |
MCCB 3 pha
Dòng định mức : 30A Dòng cắt : 7.5KV Điện áp : 230/400V Bảo vệ ngắn mạch, quá tải Hãng sản xuất : Schneider |
774.000 VND
|
MCCB Schneider EZC100B3040, 3P, 40A, 7.5kA, 415V |
MCCB 3 pha
Dòng định mức : 40A Dòng cắt : 7.5kA Điện áp : 230/400V Bảo vệ ngắn mạch, quá tải Hãng sản xuất : Schneider |
774.000 VND
|
MCCB Schneider EZC100B3050, 3P, 50A, 7.5kA, 415V |
MCCB 3 pha
Dòng định mức : 50A Dòng cắt : 7.5kA Điện áp : 230/400V Bảo vệ ngắn mạch, quá tải Hãng sản xuất : Schneider |
774.000 VND
|
Attomat Siemens 10A-50A |
1 VND
|
Ghi chú:
- Thuế: Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
- Hình ảnh có thể không hoàn toàn chính xác với hình ảnh thực tế của sản phẩm.
Giao hàng:
- Trong nội thành trong vòng 2-6 tiếng trong giờ hành chính đối với các mặt hàng có sẵn, trừ trường hợp đối với hàng phải đặt hàng.
- Ngoài ra hàng hóa tới từng địa phương phụ thuộc vào thời gian vận chuyển hàng hóa từ kho hàng gần nhất tới nơi nhận hàng.
Phương thức thanh toán:
* Tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay sau khi giao hàng.
CÔNG
TY CP TVXD VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG ENVICO
|
|
Trụ sở : Số 55 Trà Khê – Anh Dũng – Dương
Kinh - Hải Phòng
VP: Số 18 lô 6 khu đô thị PG – An Đồng
–An Dương - Hải Phòng
Nhà máy: Xã An Hồng – An Dương – Hải
Phòng
|
Tel: 0316.504268 Mobil: 0989.583.699
Website: www.congtyenvico.blogspot.com
Email: envico.vn@gmail.com
|
MẪU GẠCH VÀ CÔNG SUẤT GẠCH BLOCK BÊTÔNG ENVICO
Sản phẩm
|
Hình ảnh
|
Kích thước (cm)
|
Lưu kho
(Viên)
|
Công suất
(viên/ngày)
|
Cường độ nén (
MPa)
|
Tỷ
trọng
(kg/m3)
|
Vận tải
|
Gạch
3 lỗ 10
|
39x19x10
|
50.000
|
5.700
|
11
|
1550
|
Hạ cẩu
|
|
Gạch
xây 3 lỗ 20
|
39x19x10
|
30.000
|
3.000
|
11
|
1450
|
Hạ cẩu
|
|
Gạch
1 lỗ 10 – Gạch Dmi
|
19x19x10
|
11
|
Hạ cẩu
|
||||
Gạch
1 lỗ 20 – Gạch Dmi
|
19x19x19
|
11
|
Hạ cẩu
|
||||
Gạch
đặc
|
21x6x9
|
120.000
|
40.000
|
12
|
1900
|
Đổ ben
|
|
Gạch
6 lô 10
|
21x10x9
|
150.000
|
30.000
|
11
|
1500
|
Đổ ben
|
Ngoài ra chúng tôi có đội ngũ thợ thi công chuyên nghiệp,
giàn giáo cốp pha làm tường và sàn bê tông cùng với các thiết bị máy phục vụ
cho công trường.
Một số công trình thi công: Một số biệt thự ở đường Lê Hồng
Phong – Hải Phòng
Cung cấp
vật liệu cho khu nhà thu nhập thấp – Bắc Sơn – Kiến An – Hải Phòng
Khu biệt
thự ven biển – Lập Lễ - Thủy Nguyên – Hải Phòng(thi công trên nề đất yếu)
Vách
ngăn tàu biển – Nhà máy đóng tàu Hạ Long
Tòa nhà văn phòng của
Singapo tại Đà Nẵng,….
|
CTY CP TVXD VÀ CGCN MÔI TRƯỜNG ENVICO |
||||||||||||||
Số 55 Trà Khê - Anh Dũng - Dương Kinh - Hải Phòng | |||||||||||||||
Tel : 0316504268 Mobil : 0989583699 | |||||||||||||||
Website: www.congtyenvico.blogspot.com | |||||||||||||||
Email: envico.vn@gmail.com | |||||||||||||||
BÁO GIÁ | |||||||||||||||
Công ty: | Công ty CP ĐT&TM DK Sông Hồng | Số báo giá | 89 | ||||||||||||
Địa chỉ: | Số 70 An Dương - Tây Hồ - Hà Nội | Ngày | 29/3/2012 | ||||||||||||
Liên hệ: | Anh Đỗ Hải Nam | Giá trị báo giá | 1 tháng | ||||||||||||
Mobile: | 972402529 | ||||||||||||||
STT | Mô tả hàng hóa | Số lượng | Đơn vị tính | Đơn giá (VND) |
Giá trị | Ghi chú | |||||||||
1 | Gạch Block 3 lỗ 10: 390x190x100 | viên | 8,400 | ||||||||||||
2 | Gạch Block 3 lỗ 20:x390x190x190 | viên | 15,900 | ||||||||||||
3 | Gạch đặc 210x90x57 | viên | 1,600 | ||||||||||||
4 | Gạch 6 lỗ 210x100x90 | viên | 2,200 | ||||||||||||
5 | Gạch nhẹ ACC | m3 | 1,450,000 | ||||||||||||
6 | Gạch nhẹ bọt khí | m3 | 1,450,000 | ||||||||||||
7 | Bê tông nhẹ bọt khí thi công tại chỗ | m3 | 850,000 | Chưa bao gồm : Cát, ximang, tro bay |
|||||||||||
6 | Ximang Thăng Long PBC40 | tấn | 1,280,000 | ||||||||||||
7 | Cát san lấp đạt K98 | m3 | 280,000 | ||||||||||||
8 | Nhân công xây dựng | ||||||||||||||
KẾT
QUẢ THỬ NGHIỆM MẪU GẠCH
Số: 1213/KQTN-TĐC
Đơn vị, cá nhân gửi: Công ty CP Tư vấn xây dựng và chuyển giao công nghệ môi trường
ENVICO
Loại mẫu: Gạch rỗng đất sét nung
Phiếu nhận mẫu: Hợp đồng kinh tế số
016/2010/HĐKT-TDC ngày tháng năm 2010
THÔNG TIN VỀ MẪU
Nơi
nhận mẫu: Tại kho, bãi công
ty
Ngày
nhận mẫu: 28/10/2010 Ngày
thí nghiệm: 1/11/2010
Kí
hiệu trên mẫu: ENVICO
Phương
pháp thử: TCVN 6355(1,2,3): 1998
|
||||||||
KẾT
QUẢ THỬ
|
||||||||
STT
|
CHỈ TIÊU THỬ |
ĐVT
|
VIÊN
MẪU SỐ
|
QUY
ĐỊNH
|
||||
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
||||
1
|
Cường
độ chịu nén
|
|||||||
Kích thước
|
mm
|
210x109x109
|
210x111x110
|
209x110x109
|
210x110x109
|
210x110x111
|
||
Diện tích nén
|
mm2
|
11
124
|
11 021 |
11
128
|
10
918
|
11
021
|
||
Lực phá hoại
|
N
|
99
500
|
74
800
|
103100
|
93700
|
104
600
|
||
Cường độ chịu nén
|
N/mm2
|
8,94
|
6,79
|
9,26
|
8,58
|
9,40
|
||
Cường độ chịu nén trung bình
|
8,60
|
|||||||
2
|
Cường
độ chịu uốn
|
|||||||
Kích thước
|
mm
|
209x110x109
|
210x109x109
|
210x111x110
|
210x110x111
|
209x110x109
|
||
Lực uốn gãy
|
N
|
3
300
|
3
000
|
4
500
|
2
800
|
4
200
|
||
Cường độ chịu uốn
|
N/mm2
|
2,49
|
2,34
|
3,56
|
2,16
|
3,24
|
||
Cường độ chịu uốn trung bình
|
2,76
|
|||||||
3
|
Độ
hút nước
|
|||||||
KL khô hoàn toàn
|
g
|
1 567,0
|
1 517,3
|
1 553,4
|
1 570,9
|
1 551,7
|
||
Khối lượng BHN
|
g
|
1 642,6
|
1 590,4
|
1 757,2
|
1 664,7
|
1 649,5
|
||
Độ hút nước
|
%
|
4,83
|
4,81
|
6,68
|
5,97
|
6,30
|
||
Độ hút nước trung
bình
|
5,72
|
|||||||
BM05-HD06/KT
Lần ban hành: 03
|
BÁO GIÁ CỐNG BÊ TÔNG
Công ty
CP tư vấn xây dựng và chuyển giao công nghệ môi trường ENVICO xin gửi tới Quý khách hàng lời chào hợp tác trân
trọng nhất. Chúng tôi trân trọng gửi tới bảng báo giá ống cống bê tông như sau:
Chú ý : - Đơn giá
trên đã bao gồm thuế VAT và vận chuyển tới chân công trình cách trung
tâm Hà nội bán kính 20 km
- Đơn giá có giá trị tại
thời điềm thông báo, Mọi chi tiết xin
liên hệ: 0989 583 699
CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG ENVICO
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
BÁO GIÁ PHỤ KIỆN VẬT TƯ NGHÀNH NƯỚC |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1)- èng thÐp tr¸ng kÏm:
2).phô kiÖn kÏm :
Ngµy 06 th¸ng 09
n¨m 2011.
-Hµng ®¶m b¶o chÊt lîng -Sè lîng./
-Hµng thõa, nÕu quý kh¸ch cha dïng cöa hµng nhËn l¹i
nguyªn gi¸.
-Hµng phô kiÖn kÏm
cha cã thuÕ VAT.
rÊt mong sù
hîp t¸c vµ quan t©m cña quý kh¸ch!
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 nhận xét:
Bài viết rất hay, xem qua 1 số thông tin dưới đây:
giá ghế massage toàn thân
giá ghế mát xat
giá ghế matxa
Đăng nhận xét